Sức khỏe và sự phát triển của thai nhi là mối quan tâm hàng đầu của các bậc cha mẹ. Một chỉ số quan trọng giúp theo dõi sự thay đổi của bé là cân nặng. Cùng Aplicaps tìm hiểu bảng cân nặng thai nhi chuẩn quốc tế, những yếu tố ảnh hưởng và vấn đề thường gặp liên quan đến cân nặng của thai nhi nhé!
Bảng cân nặng thai nhi là gì?
Bảng cân nặng thai nhi chuẩn quốc tế là một bảng biểu thể hiện mối quan hệ giữa tuần tuổi thai kỳ và cân nặng trung bình của thai nhi. Bảng này được chuyên gia thiết kế dựa trên các nghiên cứu rộng rãi và số liệu thống kê từ hàng ngàn ca mang thai trên khắp thế giới.
Mẹ bầu và bác sĩ thường sử dụng bảng cân nặng thai nhi chuẩn quốc tế nhằm mục đích như sau:
- Đánh giá sự phát triển: Bảng cho phép các chuyên gia y tế đánh giá thai nhi có đạt được trọng lượng tiêu chuẩn so với tuần tuổi hay không. Đây là yếu tố quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề như: phát triển quá chậm hoặc quá nhanh trong tử cung.
- Xác định tình trạng sức khỏe: Cân nặng là chỉ số quan trọng phản ánh tình trạng sức khỏe của bé. Thai nhi nhẹ cân có thể đối mặt với nhiều rủi ro như: sinh non, trẻ sau sinh bị suy dinh dưỡng, khó thở… Trong khi đó, thai nhi nặng cân có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm cho mẹ như: tăng nguy cơ mắc đái tháo đường thai kỳ, khó sinh thường, tổn thương đường sinh dục, chảy máu sau sinh…
- Lập kế hoạch chăm sóc: Dựa trên cân nặng và tuần tuổi, bác sĩ có thể đưa ra các kế hoạch chăm sóc đặc biệt đối với từng trường hợp, bao gồm điều chỉnh chế độ ăn uống và sinh hoạt cho mẹ bầu, cũng như các biện pháp can thiệp y tế nếu cần thiết.

Bảng cân nặng thai nhi chuẩn quốc tế năm 2024
Mỗi em bé phát triển với tốc độ khác nhau nên cân nặng theo tuổi thai cũng khác nhau. Bảng cân nặng thai nhi chuẩn quốc tế dưới đây chỉ đưa ra những phỏng đoán ban đầu em bé đang lớn quá chậm hoặc quá nhanh. Ngoài ra, bác sĩ còn căn cứ vào nhiều yếu tố khác như: theo dõi nhịp tim thai, đánh giá cử động thai… để khẳng định em bé có khỏe mạnh hay không. [1]
Tuổi thai nhi | Chiều dài (cm) | Cân nặng (gram) | Tuổi thai nhi | Chiều dài (cm) | Cân nặng (gram) |
Tuần 8 | 1.6 | 1 | Tuần 25 | 34.6 | 660 |
Tuần 9 | 2.3 | 2 | Tuần 26 | 35.6 | 760 |
Tuần 10 | 3.1 | 4 | Tuần 27 | 36.6 | 875 |
Tuần 11 | 4.1 | 7 | Tuần 28 | 37.6 | 1005 |
Tuần 12 | 5.4 | 14 | Tuần 29 | 38.6 | 1153 |
Tuần 13 | 7.4 | 23 | Tuần 30 | 39.9 | 1319 |
Tuần 14 | 8.7 | 42 | Tuần 31 | 41.1 | 1502 |
Tuần 15 | 10.1 | 70 | Tuần 32 | 42.4 | 1702 |
Tuần 16 | 11.6 | 100 | Tuần 33 | 43.7 | 1918 |
Tuần 17 | 13.0 | 140 | Tuần 34 | 45.0 | 2146 |
Tuần 18 | 14.2 | 190 | Tuần 35 | 46.2 | 2383 |
Tuần 19 | 15.3 | 240 | Tuần 36 | 47.4 | 2622 |
Tuần 20 | 16.4 | 300 | Tuần 37 | 48.6 | 2859 |
Tuần 21 | 25.6 | 360 | Tuần 38 | 49.8 | 3083 |
Tuần 22 | 27.8 | 430 | Tuần 39 | 50.7 | 3288 |
Tuần 23 | 28.9 | 501 | Tuần 40 | 51.2 | 3462 |
Tuần 24 | 30.0 | 600 |
Cách đo chiều dài và cân nặng thai nhi theo từng tuần
Chiều dài và cân nặng của thai nhi được xác định theo từng giai đoạn bằng cách sau:
- Trước 20 tuần tuổi: Bác sĩ sẽ đo khoảng cách từ đầu đến mông của thai nhi. Đây được gọi là chiều dài đầu – mông (CRL), dùng để đánh giá tuổi thai và dự đoán thời điểm em bé chào đời. Trong giai đoạn này, chân của bé bị uốn cong trong bào thai nên rất khó để đưa ra kết quả chính xác cân nặng và chiều dài của bé.
- Từ 20 tuần tuổi trở đi: Sau khi siêu âm, bác sĩ xác định được chiều dài xương đùi (FL), chu vi đầu (HC), chu vi bụng (AC), đường kính hai thái dương (BPD). Từ đó, bác sĩ ước lượng chiều cao và áp dụng công thức để tính cân nặng của em bé.

Những yếu tố ảnh hưởng đến cân nặng thai nhi
Chiều cao và cân nặng của thai nhi phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Việc xác định được đúng yếu tố ảnh hưởng là vô cùng quan trọng giúp bác sĩ đưa ra phòng ngừa và điều trị hợp lý nhất.
Di truyền
Cân nặng của thai nhi phần lớn bị ảnh hưởng bởi di truyền từ cha mẹ. Các đặc điểm di truyền có thể quy định kích thước và tỷ lệ tăng trưởng của bé.
Sức khỏe mẹ bầu trước và trong khi mang thai
Sức khỏe của mẹ ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. Nếu mẹ có tiền sử hút thuốc, uống rượu, sử dụng quá nhiều chất kích thích, bị nhiễm trùng, thiếu máu, huyết áp cao, không tăng cân hoặc tăng cân quá ít khi mang thai… thì bé có xu hướng nhẹ cân hơn so với tiêu chuẩn.
Nếu mẹ mắc đái tháo đường, béo phì, tăng cân quá nhiều… thì bé thường nặng cân hơn so với chỉ số của bảng cân nặng thai nhi theo tuần tuổi.
Giới tính
Bé trai có xu hướng nặng cân hơn so với bé gái khi cùng tuổi thai.
Số thai
Thai nhi trong các trường hợp mang đa thai (sinh đôi, sinh ba) thường nhẹ cân hơn so với các thai kỳ đơn (chỉ có 1 bé).
Thứ tự sinh con
Thông thường, con thứ có cân nặng theo tuần lớn hơn con đầu. Tuy nhiên, trong trường hợp khoảng cách sinh quá ngắn, cơ thể người mẹ chưa phục hồi hoàn toàn nên không cung cấp đủ dinh dưỡng cho thai nhi. Lúc này, con thứ có thể nhẹ cân hơn con đầu.

Vấn đề thường gặp về cân nặng của thai nhi
Có 2 vấn đề thường gặp đối với cân nặng của thai nhi. Cụ thể như sau:
Thai nhi phát triển kém hơn so với tuần thai
Thai nhi không phát triển với tốc độ như mong đợi theo tuần tuổi, có kích thước nhỏ hơn so với tiêu chuẩn. Tình trạng này được chia thành 2 loại chính: [2]
- Sinh trưởng đối xứng: Tất cả bộ phận trên cơ thể đều có kích thước nhỏ, chủ yếu là do nhiễm trùng hoặc di truyền.
- Sinh trưởng không đối xứng: Chỉ có bụng của thai nhi là nhỏ, đầu và não có kích thước bình thường. Nguyên nhân chủ yếu là do các vấn đề liên quan đến nhau thai.
Hầu hết mẹ bầu không thể tự phát hiện thai nhi kém phát triển. Tình trạng này thường được xác định khi bác sĩ đo chiều dài và cân nặng em bé từ tuần thứ 20 trở đi. Nếu các chỉ số thấp hơn so với bảng cân nặng thai chuẩn quốc tế, bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm khác như: siêu âm Doppler để kiểm tra lưu lượng máu dây rốn đến em bé.
Nếu không khắc phục kịp thời, nhiều biến chứng có thể xảy ra như: sinh non, trẻ sau sinh bị hạ đường huyết, suy dinh dưỡng, da mỏng, khó thở, mắc các vấn đề về thần kinh…
Thai nhi phát triển hơn so với tuần thai
Bé phát triển hơn bình thường thường khó phát hiện và chẩn đoán trong quá trình mang thai. Bác sĩ chủ yếu dựa vào bảng cân nặng thai nhi chuẩn quốc tế và kiểm tra lượng nước ối. Nước ối quá nhiều (đa ối) là dấu hiệu cảnh báo bé lớn hơn so với tuổi thai.
Nếu phát triển quá mức, cân nặng khi sinh của bé có thể cao hơn 4 kg, thậm chí lên đến 4.5 kg. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến người mẹ trong quá trình sinh nở như: chấn thương âm đạo, chảy máu quá nhiều, rách tử cung… Bé cũng phải đối diện với nhiều vấn đề nguy hiểm đến sức khỏe như: béo phì, lượng đường trong máu bất thường… [3]

Mẹ cần làm gì để thai nhi phát triển đúng chuẩn?
Để thai nhi phát triển bình thường so với tuổi thai, mẹ lưu ý những vấn đề sau:
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Mẹ lên kế hoạch ăn uống cân bằng và đủ chất, hạn chế các thực phẩm chứa nhiều đường, chất béo bão hòa, caffeine, tránh hoàn toàn rượu bia, thuốc lá, thực phẩm sống hoặc chưa chín kỹ.
- Duy trì hoạt động thể chất: Tập luyện thường xuyên là cách giúp quá trình trao đổi chất diễn ra thuận lợi, giảm căng thẳng và ngăn ngừa chuột rút, đau nhức. Mẹ có thể tham gia bất kỳ bộ môn nào mà mình yêu thích như: đi bộ, tập yoga, bơi lội… với cường độ phù hợp.
- Theo dõi thai định kỳ: Khám định kỳ ở cơ sở y tế uy tín để bác sĩ kịp thời phát hiện những bất thường ở thai nhi và đưa ra giải pháp khắc phục.
- Sử dụng thực phẩm chức năng: Nhu cầu các chất tăng cao trong thời gian mang thai. Vì vậy, mẹ tham khảo ý kiến chuyên gia để bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết như: canxi, sắt, acid folic, DHA và các loại vitamin từ sản phẩm chất lượng để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.
- Nghỉ ngơi điều độ: Ngủ đủ 7 – 9 giờ mỗi đêm để cơ thể mẹ và thai nhi duy trì năng lượng, có thời gian phục hồi.
- Tăng cân lành mạnh: Kiểm soát mức tăng cân dựa trên chỉ số khối cơ thể (BMI) trước khi mang thai. Tăng cân quá ít hoặc quá nhiều đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.
Mong rằng bài viết đã cung cấp đủ thông tin để bạn hiểu rõ hơn về bảng cân nặng thai nhi quốc tế. Nếu có băn khoăn nào cần giải đáp, bạn đừng ngần ngại truy cập ngay vào website aplicaps.vn hoặc gọi điện cho hotline 1900 636 985 để nhận được tư vấn từ các chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
↑1 | Average fetal length and weight chart. Truy cập ngày 07/ 06/ 2024 https://www.babycentre.co.uk/a1004000/average-fetal-length-and-weight-chart |
---|---|
↑2 | Intrauterine Growth Restriction (IUGR): Symptoms, Diagnosis, and More. Truy cập ngày 07/ 06/ 2024 https://www.healthline.com/health/pregnancy/iugr#outlook |
↑3 | Fetal macrosomia – Symptoms & causes. Truy cập ngày 07/ 06/ 2024 https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/fetal-macrosomia/symptoms-causes/syc-20372579 |